--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thơm tho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thơm tho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thơm tho
+ adj
sweet-smelling
Lượt xem: 680
Từ vừa tra
+
thơm tho
:
sweet-smelling
+
khảo cứu
:
to study; to carry out scientific research
+
vowelize
:
thêm nguyên âm vào
+
giám mục
:
bishoptổng giám mụcarch-bishop
+
surround
:
tấm quanh thảm (phủ khoảng sàn nhà giữa thảm và tường)